🔍
Search:
SỰ PHA TRỘN
🌟
SỰ PHA TRỘN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
인종이 다른 혈통이 섞임. 또는 그 혈통.
1
SỰ PHA TRỘN HUYẾT THỐNG, SỰ LAI MÁU, DÒNG MÁU LAI:
Việc huyết thống có nhân chủng khác bị trộn lẫn. Hoặc huyết thống đó.
-
2
혈통이 다른 인종이나 종족 사이에서 태어난 사람.
2
CON LAI, NGƯỜI MANG DÒNG MÁU LAI:
Người được sinh ra giữa chủng người hay chủng tộc có huyết thống khác nhau.
-
☆
Danh từ
-
1
여럿을 한데 모아 한 덩어리로 짬.
1
SỰ KẾT HỢP, SỰ PHA TRỘN, SỰ TỔNG HỢP:
Sự tập hợp nhiều cái lại một chỗ và kết thành một khối.
-
2
일정한 목적을 위해 둘 이상의 사람이나 집단이 함께 조직한 단체.
2
HỘI LIÊN HIỆP, HIỆP HỘI, TỔ HỢP:
Tổ chức do hai người trở lên hoặc tập thể cùng thành lập vì mục đích nhất định.
-
3
수학에서, 여러 개 가운데 몇 개를 순서에 관계없이 한 쌍으로 뽑아 모음. 또는 그 짝.
3
SỰ NHÓM HỌP, SỰ KẾT HỢP:
Chọn và gom vài cái trong số nhiều cái lại thành cặp mà không liên quan tới thứ tự trong toán học.